Page 56 - môc lôc
P. 56

6    Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2023

              phân theo huyện/thị xã/thành phố
              Area, population and population density in 2023 by district


                                           Diện tích   Dân số trung bình   Mật độ dân số
                                             Area         (Người)      (Người/km )
                                                                               2
                                             (Km )   Average population   Population
                                                2
                                                         (Person)        density
                                                                               2
                                                                       (Person/km )

          TỔNG SỐ - TOTAL                  4701,23        654198          139


          TP. Đông Hà - Dong Ha city         73,09        102477         1402

          TX. Quảng Trị - Quang Tri town     72,82         24170          332

          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   619,99    88302          142

          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   1152,36   96122           83

          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   470,88      77347          164


          Huyện Đakrông - Dakrong district   1184,83       46886           40

          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district    344,21         48569          141

          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   353,39   90255       255


          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   427,36      79560          186

          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district      2,30          510           222















                                             59
   51   52   53   54   55   56   57   58   59   60   61