Page 425 - môc lôc
P. 425
226 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
khu vực thành thị các tháng năm 2023
so với tháng 12 năm trƣớc
Consumer price index, gold and USD price index of months
index in urban area in 2023 as compared to December
of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May June
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 101,40 101,39 101,08 101,02 100,84 101,00
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 102,66 102,03 101,38 101,53 101,38 102,14
Lương thực - Food 100,56 100,82 100,79 101,91 102,28 102,91
Thực phẩm - Foodstuff 102,62 101,08 100,24 99,53 99,14 100,23
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 103,42 104,33 103,85 105,40 105,56 105,69
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 101,88 101,15 101,21 101,24 101,29 101,64
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 101,08 100,78 100,70 100,60 100,53 100,48
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 99,56 101,02 100,66 99,63 100,24 99,85
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 100,10 99,86 100,18 100,09 100,05 100,37
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giao thông - Transport 102,85 103,78 103,37 103,86 100,80 100,00
Bưu chính viễn thông
Post and Telecommunication 99,97 99,95 99,94 99,97 99,96 99,95
Giáo dục - Education 100,00 100,00 100,00 100,01 100,01 100,01
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Văn hóa, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 100,06 99,89 99,82 99,63 103,24 103,19
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 102,03 100,99 101,03 101,03 101,08 101,17
Chỉ số giá vàng - Gold price index 99,81 100,52 99,66 99,85 99,98 99,87
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 97,88 98,08 98,63 97,75 97,72 97,83
417