Page 424 - môc lôc
P. 424

225
                     (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
                     các tháng năm 2023 so với tháng trƣớc
                     (Cont.) Monthly consumer price index in rural area in 2023
                     as compared to previous month
                                                                     Đơn vị tính - Unit: %

                                        Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                         July   Aug.    Sep.   Oct.   Nov.    Dec.

          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index           100,58  100,76  100,53  100,02  100,43   99,52

          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff             100,57  100,64  100,96  100,21   99,88   99,18
             Lương thực - Food           100,31  102,96  103,41  101,54  104,18  102,84
             Thực phẩm - Foodstuff       100,77  100,36  100,75  100,01   99,02   98,25

             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out      100,05  100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette         101,15  100,00  100,00  100,36  100,17  100,00
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat         100,22  100,42  100,00  100,23  100,17  100,16
          Nhà ở và vật liệu xây dựng
          Housing and construction materials   100,67  100,59  100,30  100,27   99,44   99,98
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   100,48   99,99  100,02  100,01  100,05   99,95
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicine and health care services   100,00  100,00  100,00  100,00  107,41  100,02
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services      100,00  100,00  100,00  100,00  110,33  100,00
          Giao thông - Transport          99,81  103,95  101,09   98,86  100,39   97,70
          Bưu chính viễn thông
          Post and Telecommunication     100,00  100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
          Giáo dục - Education           100,12  100,57  100,55  100,00  100,00  100,00
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   100,00  100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
          Văn hóa, thể thao, giải trí
          Culture, sport, entertainments   102,27   99,87  100,01  100,05  100,00   99,94

          Hàng hóa và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   103,22  100,00  100,01  100,03  100,10  101,20



                                             416
   419   420   421   422   423   424   425   426   427   428   429