Page 416 - môc lôc
P. 416
221 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2023 so với cùng kỳ năm trƣớc
Consumer price index, gold and USD price index of months
in 2023 as compared to the same period of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May June
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 106,05 105,55 105,13 104,75 104,32 103,95
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 109,88 108,56 108,24 108,00 107,56 107,29
Lương thực - Food 100,24 100,11 100,09 100,46 100,86 101,29
Thực phẩm - Foodstuff 110,90 108,99 108,58 108,07 107,43 107,11
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 112,37 112,08 111,85 112,00 111,64 111,11
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 108,28 107,99 107,40 107,14 106,74 106,46
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 103,47 103,44 103,26 103,11 102,99 102,86
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 105,02 105,53 105,08 104,33 103,97 103,55
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 104,09 104,05 104,03 103,82 103,61 103,54
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giao thông - Transport 104,44 103,82 101,96 100,68 98,83 96,96
Bưu chính viễn thông
Post and Telecommunication 99,85 99,85 99,85 99,87 99,92 99,95
Giáo dục - Education 106,71 106,71 106,68 106,67 106,66 106,65
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 106,89 106,89 106,89 106,89 106,89 106,89
Văn hóa, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 101,11 100,97 100,89 100,58 100,95 101,18
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 103,53 102,90 102,54 102,48 102,49 102,52
Chỉ số giá vàng - Gold price index 108,83 108,32 105,42 103,16 101,67 100,83
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 103,38 103,64 103,69 103,44 103,17 102,87
408