Page 417 - môc lôc
P. 417

221
                     (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô
                     la Mỹ các tháng năm 2023 so với cùng kỳ năm trƣớc
                     (Cont.) Consumer price index, gold and USD price index
                     of months in 2023 as compared to the same period
                     of previous year
                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                          Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
                                          July   Aug.   Sep.    Oct.   Nov.   Dec.

          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index            103,62  103,50  103,50  103,50  103,46  103,41
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff              106,75  106,36  106,21  106,08  105,91  105,71
             Lương thực - Food            101,49  102,00  102,93  103,77  104,84  106,01
             Thực phẩm - Foodstuff        106,61  106,18  105,95  105,74  105,40  104,97
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out       110,04  109,28  108,73  108,29  107,93  107,64
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette          106,33  106,22  106,13  106,08  105,91  105,73
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat          102,66  102,55  102,47  102,42  102,37  102,29
          Nhà ở và vật liệu xây dựng
          Housing and construction materials   103,33  102,98  102,76  102,64  102,52  102,40
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   103,35  103,20  103,08  102,95  102,85  102,73
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicine and health care services   100,00  100,00  100,00  100,00  100,64  101,18
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services      100,00  100,00  100,00  100,00  100,88  101,62
          Giao thông - Transport          96,00   96,47   97,11   97,68   98,02   98,32
          Bưu chính viễn thông
          Post and Telecommunication      99,97   99,98   99,99  100,00  100,01  100,00
          Giáo dục - Education            106,62  106,66  106,71  106,74  106,21  105,76
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   106,89  106,89  106,89  106,89  106,25  105,71
          Văn hóa, thể thao, giải trí
          Culture, sport, entertainments   101,72  102,10  102,40  102,64  102,84  103,05
          Hàng hóa và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   102,88  103,20  103,44  103,63  103,81  104,03
          Chỉ số giá vàng - Gold price index   100,58  100,57  100,78  101,15  101,46  102,13
          Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   102,65  102,52  102,54  102,48  102,14  102,04


                                             409
   412   413   414   415   416   417   418   419   420   421   422