Page 419 - môc lôc
P. 419
222
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng
và đô la Mỹ các tháng năm 2023 so với kỳ gốc 2019
(Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
index in 2023 as compared to base period 2019
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
July Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 113,13 114,04 114,64 114,66 115,08 114,62
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 119,96 120,79 121,92 122,15 122,05 121,33
Lương thực - Food 121,23 124,76 128,57 130,34 135,95 140,14
Thực phẩm - Foodstuff 117,67 118,10 119,00 119,05 117,96 116,21
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 125,91 126,54 126,89 126,89 126,89 126,91
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 119,60 120,01 120,01 120,31 120,46 120,46
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 105,68 106,14 106,20 106,42 106,60 106,78
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 113,98 114,69 115,04 115,32 114,65 114,63
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 109,61 109,56 109,68 109,71 109,77 109,68
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 101,57 101,57 101,57 101,57 108,93 108,95
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 102,02 102,02 102,02 102,02 112,34 112,34
Giao thông - Transport 109,24 113,40 114,79 113,59 113,93 111,50
Bưu chính viễn thông
Post and Telecommunication 97,80 97,78 97,77 97,77 97,76 97,75
Giáo dục - Education 116,03 116,65 117,01 117,01 117,01 117,01
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 116,34 116,34 116,34 116,34 116,34 116,34
Văn hóa, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 103,19 103,09 103,11 103,13 103,13 103,09
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 110,48 110,48 110,49 110,53 110,80 111,72
Chỉ số giá vàng - Gold price index 172,15 172,84 175,68 178,50 180,92 189,22
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 102,17 102,71 104,32 105,56 105,61 104,92
411