Page 418 - môc lôc
P. 418

222        Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                     các tháng năm 2023 so với kỳ gốc 2019
                     Monthly consumer price index, gold and USD price index
                     in 2023 as compared to base period 2019
                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                           Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                           Jan.   Feb.   Mar.   Apr.   May    June
          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index            113,04  113,00  112,61  112,48  112,21  112,51
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff              120,30  119,47  118,49  118,41  118,16  119,27
             Lương thực - Food            117,80  117,98  117,90  119,59  120,22  120,87
             Thực phẩm - Foodstuff        119,00  117,46  116,58  115,74  115,20  116,73
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out       125,42  126,16  124,37  125,59  125,69  125,84
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette          118,53  117,61  117,64  117,93  117,95  118,37
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat          106,23  106,04  105,90  105,79  105,60  105,45
          Nhà ở và vật liệu xây dựng
          Housing and construction materials   112,75  114,49  114,31  113,10  113,79  113,17
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   108,50  108,39  108,66  108,60  108,44  109,18
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicine and health care services   101,57  101,57  101,57  101,57  101,57  101,57
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services      102,02  102,02  102,02  102,02  102,02  102,02
          Giao thông - Transport          112,63  113,82  113,38  113,68  110,28  109,76
          Bưu chính viễn thông
          Post and Telecommunication       97,75   97,74   97,74   97,83   97,82   97,81
          Giáo dục - Education            115,87  115,87  115,87  115,88  115,88  115,88
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   116,34  116,34  116,34  116,34  116,34  116,34
          Văn hóa, thể thao, giải trí
          Culture, sport, entertainments   98,25   98,11   97,92   97,75  100,51  100,46
          Hàng hóa và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   107,13  105,56  105,80  106,46  106,73  106,92
          Chỉ số giá vàng - Gold price index   171,99  173,22  171,74  172,07  172,30  172,10
          Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   101,70  101,90  102,47  101,56  101,53  101,64



                                             410
   413   414   415   416   417   418   419   420   421   422   423