Page 413 - môc lôc
P. 413

219
                     (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng
                     và đô la Mỹ các tháng năm 2023 so với tháng trƣớc
                     (Cont.) Consumer price index, gold and USD price index
                     of months in 2023 as compared to previous month
                                                                     Đơn vị tính - Unit: %

                                          Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
                                          July   Aug.   Sep.    Oct.   Nov.   Dec.
          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index            100,55  100,80  100,53  100,02  100,36   99,60
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff              100,57  100,70  100,93  100,19   99,92   99,41
             Lương thực - Food            100,30  102,91  103,06  101,38  104,30  103,09
             Thực phẩm - Foodstuff        100,81  100,36  100,77  100,04   99,09   98,51
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out       100,06  100,50  100,27  100,00  100,00  100,02
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette          101,04  100,34  100,00  100,25  100,13  100,00
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat          100,22  100,44  100,05  100,21  100,17  100,16
          Nhà ở và vật liệu xây dựng
          Housing and construction materials   100,72  100,62  100,31  100,25   99,41   99,98
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   100,40   99,96  100,11  100,03  100,05   99,92
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicine and health care services   100,00  100,00  100,00  100,00  107,25  100,02
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services      100,00  100,00  100,00  100,00  110,11  100,00
          Giao thông - Transport          99,53  103,80  101,22   98,96  100,30   97,86
          Bưu chính viễn thông
          Post and Telecommunication      99,99   99,98   99,99   99,99   99,99   99,99
          Giáo dục - Education            100,13  100,53  100,32  100,00  100,00  100,00
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   100,00  100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
          Văn hóa, thể thao, giải trí
          Culture, sport, entertainments   102,72   99,90  100,01  100,02  100,00   99,96
          Hàng hóa và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   103,33   99,99  100,01  100,03  100,24  100,84
          Chỉ số giá vàng - Gold price index   100,03  100,40  101,65  101,60  101,35  104,59
          Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   100,52  100,53  101,57  101,19  100,04   99,35



                                             405
   408   409   410   411   412   413   414   415   416   417   418