Page 415 - môc lôc
P. 415
220
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô
la Mỹ các tháng năm 2023 so với tháng 12 năm trƣớc
(Cont.) Consumer price index, gold and USD price index
of months in 2023 as compared to December of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
July Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 101,49 102,30 102,84 102,86 103,23 102,82
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 102,34 103,06 104,01 104,21 104,13 103,51
Lương thực - Food 103,53 106,54 109,80 111,31 116,10 119,68
Thực phẩm - Foodstuff 101,66 102,03 102,81 102,85 101,91 100,40
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 103,61 104,14 104,42 104,42 104,42 104,44
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 103,08 103,42 103,42 103,69 103,82 103,82
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 100,34 100,78 100,83 101,04 101,22 101,38
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 100,62 101,24 101,55 101,80 101,21 101,19
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 101,42 101,37 101,48 101,51 101,56 101,48
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 107,25 107,27
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 110,11 110,11
Giao thông - Transport 99,57 103,36 104,62 103,53 103,84 101,63
Bưu chính viễn thông
Post and Telecommunication 100,02 100,00 99,99 99,99 99,98 99,97
Giáo dục - Education 100,14 100,67 100,99 100,99 100,99 100,99
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Văn hóa, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 105,49 105,39 105,41 105,43 105,43 105,39
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 105,26 105,25 105,26 105,30 105,56 106,44
Chỉ số giá vàng - Gold price index 99,90 100,30 101,95 103,58 104,99 109,80
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 98,34 98,86 100,41 101,60 101,65 100,98
407