Page 420 - môc lôc
P. 420

223
                     Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                     bình quân năm (Năm trƣớc = 100)
                     Annual average consumer price index, gold, USD price
                     index (Previous year = 100)
                                                                     Đơn vị tính - Unit: %


                                                  2019   2020    2021   2022   2023
          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index                  102,32  103,13  102,62  103,94  103,41
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff                    103,88  109,11   99,94  103,04  105,71
             Lương thực - Food                  102,92  110,70  107,48   99,92  106,01
             Thực phẩm - Foodstuff              104,84  108,83   97,47  102,61  104,97
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out             102,58  109,36  102,63  105,95  107,64
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette                102,11  104,49  104,48  105,67  105,73
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat                101,47  101,16  101,55  101,43  102,29
          Nhà ở và vật liệu xây dựng
          Housing and construction materials    100,41  100,72  105,50  105,34  102,40
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods         101,22  100,85  101,33  103,55  102,73
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicine and health care services     106,18  102,33  100,05  100,00  101,18
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services      107,32  102,68  100,00  100,00  101,62
          Giao thông - Transport                 99,26   89,59  112,13  113,52   98,32
          Bưu chính viễn thông
          Post and Telecommunication             99,83   98,64   99,64   99,87  100,00
          Giáo dục - Education                  104,31  105,48  105,14  101,63  105,76
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services       104,53  106,23  105,49  101,12  105,71
          Văn hóa, thể thao, giải trí
          Culture, sport, entertainments        100,74   97,63   99,15  101,00  103,05
          Hàng hóa và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services     102,34  100,88  101,04  102,05  104,03
          Chỉ số giá vàng - Gold price index    108,11  129,89  113,07  116,77  102,13
          Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   100,74   99,48   98,61  101,98  102,04



                                             412
   415   416   417   418   419   420   421   422   423   424   425