Page 412 - môc lôc
P. 412

219
                     Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                     các tháng năm 2023 so với tháng trƣớc
                     Consumer price index, gold and USD price index
                     of months in 2023 as compared to previous month
                                                                     Đơn vị tính - Unit: %

                                           Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                           Jan.   Feb.   Mar.   Apr.   May    June
          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index            101,40   99,96   99,66   99,88   99,76  100,27
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff              102,63   99,31   99,18   99,93   99,78  100,95
             Lương thực - Food            100,60  100,15   99,93  101,44  100,53  100,54
             Thực phẩm - Foodstuff        102,81   98,70   99,25   99,28   99,54  101,32
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out       103,22  100,59   98,58  100,98  100,08  100,11
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette          102,15   99,23  100,02  100,25  100,02  100,36
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat          100,86   99,83   99,86   99,90   99,82   99,85
          Nhà ở và vật liệu xây dựng
          Housing and construction materials   99,53  101,55   99,84   98,94  100,61   99,46
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   100,39   99,89  100,25   99,95   99,85  100,68
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicine and health care services   100,00  100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services   100,00  100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
          Giao thông - Transport          102,66  101,05   99,62  100,26   97,01   99,53
          Bưu chính viễn thông
          Post and Telecommunication       99,97   99,99   99,99  100,09   99,99   99,99
          Giáo dục - Education            100,00  100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   100,00  100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
          Văn hóa, thể thao, giải trí
          Culture, sport, entertainments   100,44   99,86   99,80   99,83  102,82   99,95
          Hàng hóa và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   102,06   98,53  100,23  100,62  100,25  100,18
          Chỉ số giá vàng - Gold price index   99,81  100,72   99,14  100,19  100,13   99,88
          Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   97,88  100,20  100,56   99,12   99,97  100,11



                                             404
   407   408   409   410   411   412   413   414   415   416   417