Page 335 - môc lôc
P. 335

129
                     Diện tích gieo trồng lúa cả năm
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Planted area of paddy by district
                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha

                                              2019    2020    2021     2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                  50477,0  50659,0  50246,9  50459,1  50222,9
          TP. Đông Hà - Dong Ha city        1979,4   1952,7   1942,3   1878,6   1854,6
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town     537,0   545,6    535,6   515,1   517,0
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   7000,0   7018,5   6967,0   6967,5   6942,0
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   2535,5   2580,5   2283,3   2328,0   2315,1
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   8472,1   8450,3   8535,9   8622,2   8628,8
          Huyện Đakrông - Dakrong district   1893,3   1956,5   1727,6   1748,4   1714,2
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district    3205,9   3106,9   3132,8   3187,0   3146,8
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   11327,3  11485,3  11524,7  11506,8  11452,3
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   13526,5  13562,7  13597,7  13705,5  13652,1
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -       -       -        -       -



          130
                     Năng suất gieo trồng lúa cả năm
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Yield of paddy by district

                                                               ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                               2019    2020    2021    2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                      54,1    54,6    55,6    46,7    58,0
          TP. Đông Hà - Dong Ha city           50,7    50,0    48,9    52,2    54,3
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town       54,5    57,2    56,1    50,1    55,1
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   53,5   53,9   55,4    50,1    56,6
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   29,7   30,4   31,1    32,3    34,3
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   54,9    54,3    56,4    52,7    57,8
          Huyện Đakrông - Dakrong district     25,5    25,9    27,8    29,1    30,8
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district       50,2    52,6    53,8    51,8    57,1
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   56,4   57,6   58,7   53,0   61,5
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   62,1    62,3    61,5    38,5    64,2
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district          -       -       -       -       -


                                             329
   330   331   332   333   334   335   336   337   338   339   340