Page 330 - môc lôc
P. 330
123
Diện tích cây lƣơng thực có hạt
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of cereals by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 54290,1 54485,1 54633,5 54965,8 54437,9
TP. Đông Hà - Dong Ha city 1988,4 1964,4 1950,8 1887,4 1863,0
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 625,7 634,3 624,3 599,2 612,1
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 7547,6 7575,5 7508,7 7511,4 7471,0
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 3127,7 3125,7 2902,0 2914,9 2877,6
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 8567,5 8560,0 8660,1 8730,3 8741,1
Huyện Đakrông - Dakrong district 3417,9 3477,9 3650,3 3809,6 3618,6
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 3397,9 3320,9 3377,8 3420,0 3394,3
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 11671,7 11810,5 11859,8 11842,1 11791,4
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 13945,7 14015,9 14099,7 14250,9 14068,8
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
124
Sản lƣợng cây lƣơng thực có hạt
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of cereals by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 286480,7 289441,1 294438,9 249121,2 305919,3
TP. Đông Hà - Dong Ha city 10076,4 9829,7 9548,3 9856,1 10121,7
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 3413,7 3610,5 3495,9 3044,5 3236,8
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 40405,2 40684,8 41489,0 37886,3 42180,6
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 8993,9 8933,7 8378,9 8732,0 9159,0
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 46786,5 46218,9 48531,7 45827,4 50226,0
Huyện Đakrông - Dakrong district 8346,8 8715,4 10008,4 9946,7 10532,0
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 16633,7 16879,9 17427,7 16965,5 18495,1
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 65612,7 67775 69287,1 62355,3 72151,5
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 86211,8 86793,2 86271,9 54507,4 89816,6
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
324