Page 331 - môc lôc
P. 331

125
                     Sản lƣợng lƣơng thực có hạt bình quân đầu ngƣời
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Production of cereals per capita by district

                                                                    Đơn vị tính - Unit: Kg
                                               2019    2020    2021    2022    2023



          TỔNG SỐ - TOTAL                     452,3   454,1   454,5   382,7   467,6

          TP. Đông Hà - Dong Ha city          104,7   100,3    95,1    97,3    98,8

          TX. Quảng Trị - Quang Tri town      145,8   153,0   145,1   126,7   133,9


          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   461,6   462,9   469,3   428,2   477,7


          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   98,7   97,1   89,1    92,0    95,3

          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   621,0   609,2   630,7   593,1   649,4

          Huyện Đakrông - Dakrong district    192,5   196,7   220,4   215,6   224,6


          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district      349,3   353,0   356,0   346,4   380,8


          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   738,0   760,8   769,6   691,7   799,4

          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   1083,0   1106,6   1090,3   687,7   1128,9

          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district          -       -       -       -       -























                                             325
   326   327   328   329   330   331   332   333   334   335   336