Page 31 - môc lôc
P. 31
4
Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất
và theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2023)
Structure of used land use by types of land and by district
(As of 31/12/2023)
Đơn vị tính - Unit: %
Tổng Trong đó - Of which
diện tích
Total Đất sản Đất lâm Đất chuyên Đất ở
area xuất nông nghiệp dùng Homestead
nghiệp Forestry Specially land
Agricultural land used land
production
land
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 25,84 61,35 4,50 1,02
TP. Đông Hà - Dong Ha city 100,00 20,48 31,14 20,57 10,95
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 100,00 12,22 63,95 6,99 2,95
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 100,00 31,44 53,83 6,07 1,11
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 100,00 30,01 64,49 1,59 0,49
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 100,00 35,60 45,74 7,54 1,16
Huyện Đakrông - Dakrong district 100,00 12,34 80,17 0,93 0,27
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 100,00 30,41 53,01 9,46 1,39
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 100,00 31,68 45,13 7,46 1,69
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 100,00 28,00 53,58 6,97 1,41
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district 100,00 0,05 71,50 14,89 0,57
30