Page 35 - môc lôc
P. 35
Biểu Trang
Table Page
17 Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
Infant mortality rate by sex 82
18 Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
Under-five mortality rate by sex 82
19 Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
In-migration, out-migration and net-migration rates by sex 83
20 Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
Life expectancy at birth by sex 85
21 Số cuộc kết hôn năm 2023 phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of marriages in 2023 by district 86
22 Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
Average age of first marriage by sex 87
23 Số vụ ly hôn đã xét xử phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of divorce cases cleared up by district 88
24 Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Percentage of literate population at 15 years of age and above
by sex and by residence 89
25 Tỷ lệ trẻ em dưới 05 tuổi được đăng ký khai sinh
phân theo giới tính và theo huyện/thị xã/thành phố
Percentage of pupils under 5 years old with birth registration
by sex and by district 90
26 Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử
phân theo giới tính và theo huyện/thị xã/thành phố
Number of deaths was registered by sex and by district 91
27 Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Labour force at 15 years of age and above by sex and by risedence 92
28 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Annual employed population at 15 years of age and above
by sex and by residence 93
34