Page 30 - môc lôc
P. 30

3
              Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất
              và theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2023)
              Land use by types of land and by district (As of 31/12/2023)


                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha

                                         Tổng             Trong đó - Of which
                                        diện tích
                                         Total    Đất sản xuất  Đất lâm   Đất    Đất ở
                                         area   nông nghiệp  nghiệp   chuyên  Homestead
                                                Agricultural  Forestry    dùng   land
                                                production   land   Specially
                                                  land            used land


          TỔNG SỐ - TOTAL              470123    121480   288404   21165     4816

          TP. Đông Hà - Dong Ha city     7309      1497    2276     1504      800

          TX. Quảng Trị - Quang Tri town   7282    890     4657      509      215


          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   61999   19491   33376   3763   691

          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district  115236   34586   74313   1835   566

          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   47088   16764   21537   3550   546


          Huyện Đakrông - Dakrong district   118483   14625   94985   1100    320

          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district   34421   10467   18246    3255      477

          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   35339   11194   15949   2638   597

          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   42737   11965   22899   2977   603

          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district   230        -     164       34       1
















                                             29
   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35