Page 34 - môc lôc
P. 34

DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG

                         POPULATION AND LABOUR


           Biểu                                                              Trang
          Table                                                              Page


            6   Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2023
                phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Area, population and population density in 2023 by district   71

            7   Số hộ phân theo thành thị, nông thôn và theo số thành viên
                Number of households by residence and by number of members    72

            8   Dân số trung bình phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
                Average population by sex and by residence                    73

            9   Dân số trung bình phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Average population by district                                75
            10  Dân số trung bình nam phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Average male population by district                           76

            11  Dân số trung bình nữ phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Average female population by district                         77

            12  Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Average urban population by district                          78
            13  Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Average rural population by district                          79

            14  Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
                Population at 15 years of age and above by marital status     80

            15  Tỷ số giới tính của dân số và tổng tỷ suất sinh
                Sex ratio of population and total fertility rate              80
            16  Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
                Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate
                of population                                                 81



                                             33
   29   30   31   32   33   34   35   36   37   38   39