Page 29 - môc lôc
P. 29
2
Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2023)
Land use (As of 31/12/2023)
Tổng số Cơ cấu
Total (Ha) Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 470123 100,00
Đất nông nghiệp - Agricultural land 413245 87,90
Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land 121480 25,84
Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land 68716 14,62
Đất trồng lúa - Paddy land 29299 6,23
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising - -
Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land 39417 8,38
Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land 52764 11,22
Đất lâm nghiệp có rừng - Forestry land covered by trees 288404 61,35
Rừng sản xuất - Productive forest 142154 30,24
Rừng phòng hộ - Protective forest 80925 17,21
Rừng đặc dụng - Specially used forest 65324 13,90
Đất nuôi trồng thủy sản - Water surface land for fishing 3033 0,65
Đất làm muối - Land for salt production 10 0,00
Đất nông nghiệp khác - Others 319 0,07
Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land 44141 9,39
Đất ở - Homestead land 4816 1,02
Đất ở đô thị - Urban 1626 0,35
Đất ở nông thôn - Rural 3190 0,68
Đất chuyên dùng - Specially used land 21165 4,50
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
Land used by offices and non-profit agencies 1206 0,26
Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land 1737 0,37
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Land for non-agricultural production and business 2006 0,43
Đất có mục đích công cộng - Public land 16215 3,45
Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land 484 0,10
Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery 4936 1,05
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
Rivers and specialized water surfaces 12731 2,71
Đất phi nông nghiệp khác - Others 10 0,00
Đất chƣa sử dụng - Unused land 12737 2,71
Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land 5906 1,26
Đất đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land 6805 1,45
Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain 26 0,01
28