Page 32 - môc lôc
P. 32

5
              Chỉ số biến động diện tích đất năm 2023 so với năm 2022
              phân theo loại đất và theo huyện/thị xã/thành phố
              (Tính đến 31/12)
              Change in natural land area index in 2023 compared to 2022
              by types of land and by district (As of 31/12)

                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                          Tổng            Trong đó - Of which
                                        diện tích
                                         Total   Đất sản xuất  Đất lâm  Đất chuyên   Đất ở
                                         area   nông nghiệp  nghiệp   dùng   Homestead
                                               Agricultural  Forestry   Specially   land
                                                production   land   used land
                                                  land

          TỔNG SỐ - TOTAL               100,00     99,71   99,94   101,78   102,01


          TP. Đông Hà - Dong Ha city    100,00     99,67   99,61   102,73   104,85

          TX. Quảng Trị - Quang Tri town   100,00   99,89   100,00   100,00   100,47

          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   100,00   99,93   99,99   100,19   101,92


          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   100,00   99,99   99,99   100,44   100,18

          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   100,00   98,98   99,86   99,61   101,68

          Huyện Đakrông - Dakrong district   100,00   99,99   100,00   101,48   100,00

          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district   100,00   99,33   99,85   102,36   105,07


          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district  100,00   99,88   100,01   100,42   101,02

          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   100,00   99,37   99,53   108,33   100,67

          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00












                                             31
   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37