Page 36 - môc lôc
P. 36

Biểu                                                              Trang
          Table                                                              Page

            29  Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
                phân theo loại hình kinh tế
                Annual employed population at 15 years of age and above
                by types of ownership                                         94
            30  Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
                phân theo ngành kinh tế
                Annual employed population at 15 years of age and above
                by kinds of economic activity                                 96

            31  Cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
                phân theo ngành kinh tế
                Structure of annual employed population at 15 years of age and above
                by kinds of economic activity                                 98

            32  Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
                phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
                Annual employed population at 15 years of age and above
                by occupation and by status in employment                     100
            33  Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đã qua đào tạo
                phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
                Percentage of trained labour force by sex and by residence    101
            34  Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi
                phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
                Unemployment rate of labour force at working age
                by sex and by residence                                       101
            35  Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi
                phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
                Underemployment rate of labour force at working age
                by sex and by residence                                       102

            36  Tỷ lệ lao động có việc làm phi chính thức
                phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
                Informal employment rate by sex and by residence              102
            37  Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế
                Labour productivity by kinds of economic activity             103

            38  Thu nhập bình quân của lao động đang làm việc
                phân theo ngành kinh tế
                Average income of employed population
                by kinds of economic activity                                 105


                                             35
   31   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41