Page 191 - môc lôc
P. 191
66 Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài
đƣợc cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2023)
Foreign direct investment projects licensed
by kinds of economic activity
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2023)
Số dự án Tổng vốn đăng ký Vốn thực hiện
được (Triệu đô la Mỹ) (Triệu đô la Mỹ)
cấp phép Registered Implemented
Number of capital capital
projects (Mill. USD) (Mill. USD)
TỔNG SỐ - TOTAL 20 2532,96 7,58
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 2 8,2 -
Khai khoáng - Mining and quarrying - - -
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 13 63,6 7,36
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí - Electricity,
gas, steam and air conditioning supply 2 2368,3 -
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities - - -
Xây dựng - Construction - - -
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 1 0,05 -
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage - - -
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities - - -
Thông tin và truyền thông
Information and communication - - -
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities - - -
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2 92,8 0,22
187