Page 190 - môc lôc
P. 190

65
                 Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp giấy phép
                 từ 2005 đến 2023
                 Foreign direct investment projects licensed
                 from 2005 to 2023

                                      Số dự án     Tổng vốn đăng ký   Vốn thực hiện
                                    được cấp phép   (Triệu đô la Mỹ)   (Triệu đô la Mỹ)
                                      Number of    Registered capital   Implemented capital
                                       projects       (Mill. USD)      (Mill. USD)

                    2005                 -                  -            1,80

                    2006                 5              23,80            2,30
                    2007                 3               5,98            2,40

                    2008                 1               5,00            2,60

                    2009                 1              15,00            2,72
                    2010                 -                  -            3,50

                    2011                 2               4,93            3,50

                    2012                 2               6,40            5,47
                    2013                 2              12,50            7,24

                    2014                 2               9,40            4,22

                    2015                 1               4,42            4,79
                    2016                 3               9,49            8,61

                    2017                 -                  -            6,22
                    2018                 -                  -            8,90

                    2019                 1              20,00            5,41

                    2020                 -                  -            3,64
                    2021                 3            2409,02            7,04

                    2022                 -                  -            6,18
               Sơ bộ - Prel. 2023        2               1,30            7,58







                                             186
   185   186   187   188   189   190   191   192   193   194   195