Page 189 - môc lôc
P. 189

(Tiếp theo) Tỷ lệ vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn
          64
                 so với tổng sản phẩm trên địa bàn
                 (Cont.) Investment as percentage of GRDP

                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                                              Sơ bộ
                                                 2019    2020   2021    2022   Prel.
                                                                               2023

          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
          xã hội, quản lý Nhà nước, ANQP và bảo đảm
          xã hội bắt buộc - Activities of Comunist Party,
          socio-political organizations; public
          administration and defence; compulsory security   35,81   29,48   27,98   30,20   25,69
          Giáo dục và đào tạo - Education and training   42,54   39,12   39,10   21,78   31,42

          Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
          Human health and social work activities   85,04   81,35   47,08   24,66   29,16
          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation     44,64   51,22   17,22   27,42   11,18
          Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   8,91   6,50   9,20   17,80   21,69
          Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
          gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
          tự tiêu dùng của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services-producing
          activities of households for own use      -       -      -       -      -
          Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
          Activities of extraterritorial organizations & bodies   -   -   -   -   -






















                                             185
   184   185   186   187   188   189   190   191   192   193   194