Page 186 - môc lôc
P. 186
Chỉ số phát triển vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn
63
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
(Năm trƣớc = 100)
Index of investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 121,69 114,98 147,42 89,15 89,48
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 98,28 100,75 62,51 152,36 119,72
Khai khoáng - Mining and quarrying 269,14 11,70 49,66 159,22 38,13
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 223,85 55,42 88,23 137,58 93,74
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí - Electricity,
gas, steam and air conditioning supply 270,08 266,00 214,30 57,95 65,30
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 103,31 93,09 75,65 40,81 107,69
Xây dựng - Construction 111,86 58,04 28,46 155,15 93,44
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 70,68 78,83 175,75 76,11 128,19
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 81,08 113,06 110,93 187,10 122,86
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 127,50 105,84 34,98 1423,43 215,12
Thông tin và truyền thông
Information and communication 101,80 63,98 43,51 351,68 71,58
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 127,91 148,58 3,01 2524,80 72,61
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 361,38 16,96 152,20 2803,66 73,34
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 39,41 99,59 77,37 136,27 77,80
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 130,87 202,21 88,39 100,13 100,80
182