Page 188 - môc lôc
P. 188
Tỷ lệ vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn
64
so với tổng sản phẩm trên địa bàn
Investment as percentage of GRDP
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 51,92 57,51 79,58 61,98 50,05
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 11,53 10,71 6,60 9,74 10,93
Khai khoáng - Mining and quarrying 75,59 8,00 4,20 6,19 2,03
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 38,33 20,67 17,24 22,20 19,96
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí - Electricity,
gas, steam and air conditioning supply 291,22 913,28 930,98 206,76 101,76
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 393,18 288,57 279,12 113,64 113,14
Xây dựng - Construction 39,49 21,58 5,17 7,08 6,46
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 13,61 10,25 17,92 12,21 14,28
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 167,26 193,72 231,58 392,58 429,23
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 11,27 14,62 5,40 63,57 110,50
Thông tin và truyền thông
Information and communication 7,87 5,08 2,30 6,38 5,18
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 3,12 4,49 0,12 2,88 1,85
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 14,92 2,42 3,67 99,35 64,61
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 17,37 16,12 12,27 16,33 11,69
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 22,69 62,39 55,41 46,47 49,04
184