Page 196 - môc lôc
P. 196
69
Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cƣ
Self-built houses completed in year of households
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
2
M
TỔNG SỐ - TOTAL 715530 578144 687022 729266 643087
Nhà riêng lẻ dƣới 4 tầng
Under-4-storey separated house 715530 578144 687022 729266 636309
Nhà kiên cố - Permanent 656237 544000 584328 570768 443198
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 55392 32111 96902 136721 168981
Nhà thiếu kiên cố - Less-permanent 3208 1592 5583 20431 23828
Nhà đơn sơ - Simple-permanent 693 441 209 1346 302
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house - - - - -
Nhà biệt thự - Villa - - - - 6778
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Nhà riêng lẻ dƣới 4 tầng
Under-4-storey separated house 100,00 100,00 100,00 100,00 98,95
Nhà kiên cố - Permanent 91,71 94,09 85,05 78,27 68,92
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 7,74 5,55 14,10 18,75 26,28
Nhà thiếu kiên cố - Less-permanent 0,45 0,28 0,82 2,80 3,71
Nhà đơn sơ - Simple-permanent 0,10 0,08 0,03 0,18 0,05
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house - - - - -
Nhà biệt thự - Villa - - - - 1,05
192