Page 192 - môc lôc
P. 192

66      (Tiếp theo) Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài

                  đƣợc cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
                  (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2023)
                  (Cont.) Foreign direct investment projects licensed
                  by kinds of economic activity
                  (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2023)


                                                 Số dự án  Tổng vốn đăng ký  Vốn thực hiện
                                                  được    (Triệu đô la Mỹ)  (Triệu đô la Mỹ)
                                                 cấp phép   Registered    Implemented
                                                Number of    capital      capital
                                                 projects   (Mill. USD)   (Mill. USD)


          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   -   -         -

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   -    -            -

          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
          xã hội, quản lý Nhà nước, ANQP và bảo đảm
          xã hội bắt buộc - Activities of Comunist Party,
          socio-political organizations; public
          administration and defence; compulsory security   -   -           -
          Giáo dục và đào tạo - Education and training   -     -            -

          Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
          Human health and social work activities   -          -            -
          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation        -          -            -
          Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   -   -         -

          Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
          gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
          tự tiêu dùng của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services-producing
          activities of households for own use      -          -            -
          Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
          Activities of extraterritorial organizations & bodies   -   -     -







                                             188
   187   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197