Page 194 - môc lôc
P. 194
68
Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài
đƣợc cấp giấy phép năm 2023 phân theo ngành kinh tế
Foreign direct investment projects licensed in 2023
by kinds of economic activity
Số dự án Tổng vốn đăng ký Vốn thực hiện
được (Triệu đô la Mỹ) (Triệu đô la Mỹ)
cấp phép Registered Implemented
Number of capital capital
projects (Mill. USD) (Mill. USD)
TỔNG SỐ - TOTAL 2 1,30 7,58
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
Khai khoáng - Mining and quarrying - - -
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 1 1,25 7,36
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities - - -
Xây dựng - Construction
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 1 0,05 -
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage - - -
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities - - -
Thông tin và truyền thông
Information and communication - - -
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities - - -
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities - - 0,22
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities - - -
190