Page 80 - Niên giám
P. 80

29
                              Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính
                              và theo thành thị, nông thôn
                              Labour force at 15 years of age and above by sex
                              and by residence

                                                            2015     2018    2019     2020    Sơ bộ
                                                                                               Prel.
                                                                                               2021



                                                                       Người - Person

                        TỔNG SỐ - TOTAL                   346039   346404   350599   348111   332758


                        Phân theo giới tính - By sex

                           Nam - Male                     175240   176292   179508   178102   172534

                           Nữ - Female                    170799   170112   171091   170009   160224

                        Phân theo thành thị, nông thôn
                        By residence

                           Thành thị - Urban               96691   103481   104638   108510   110765

                           Nông thôn - Rural              249348   242923   245961   239601   221993



                                                                    Cơ cấu - Structure (%)

                        TỔNG SỐ - TOTAL                    100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Phân theo giới tính - By sex

                           Nam - Male                       50,64   50,89    51,20    51,16   51,85

                           Nữ - Female                      49,36   49,11    48,80    48,84   48,15

                        Phân theo thành thị, nông thôn
                        By residence

                           Thành thị - Urban                27,94   29,87    29,85    31,17   33,29

                           Nông thôn - Rural                72,06   70,13    70,15    68,83   66,71




                                                            77
   75   76   77   78   79   80   81   82   83   84   85