Page 83 - Niên giám
P. 83
32 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
Annual employed population at 15 years of age and above
by occupation and by status in employment
ĐVT: Người - Unit: Person
2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel. 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 337162 340414 336317 321345
Phân theo nghề nghiệp - By occupation
Nhà lãnh đạo - Leaders/managers 5349 4792 4708 4752
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao
High level professionals 25388 25753 25560 25886
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung
Mid-level professionals 12865 10206 9753 10120
Nhân viên - Clerks 6868 6193 6036 6350
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng
Personal services, protective workers and sales worker 53297 55576 53847 56558
Nghề trong nông, lâm, ngƣ nghiệp
Skilled agricultural, forestry and fishery workers 24805 23828 20441 19834
Thợ thủ công và các thợ khác có liên quan
Craft and related trade workers 37735 41305 42889 40147
Thợ lắp ráp và vận hành máy móc, thiết bị
Plant and machine operators and assemblers 17222 21605 23560 25886
Nghề giản đơn - Unskilled occupations 152371 150387 148673 130892
Khác - Other 1262 769 850 920
Phân theo vị thế việc làm
By status in employment
Làm công ăn lƣơng - Wage worker 116749 116422 115020 117280
Chủ cơ sở sản xuất kinh doanh - Employer 5701 6127 6054 6282
Tự làm - Own account worker 162390 163058 161096 147458
Lao động gia đình - Unpaid familly worker 52322 54807 54147 50325
80