Page 492 - Niên giám
P. 492
255
Số tổ chức khoa học và công nghệ
Number of scientific and technological organizations
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
Tổ chức - Organization
TỔNG SỐ - TOTAL 70 60 15 15 16
Phân theo loại hình tổ chức
By types of organizations
Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển
công nghệ - Scientific research and technology
development organizations 4 - 3 3 3
Cơ sở giáo dục và đào tạo
Education and training establishments 3 2 2 2 2
Tổ chức dịch vụ khoa học và công nghệ
Scientific and technology service organizations 63 58 10 10 11
Phân theo lĩnh vực khoa học
By kinds of scientific sectors
Khoa học tự nhiên - Natural science 5 - - - -
Khoa học kỹ thuật và công nghệ
Engineering and technological science 9 18 5 7 7
Khoa học nông nghiệp - Agricultural science 8 4 3 2 3
Khoa học y dƣợc
Medical and pharmacological sciences 31 22 4 4 4
Khoa học xã hội - Social sciences 14 15 3 2 2
Khoa học nhân văn - Humanism sciences 3 1 - - -
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Kinh tế Nhà nƣớc - State 66 58 13 13 13
Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State 4 2 2 2 3
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment sector - - - - -
480