Page 494 - Niên giám
P. 494
256
Chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
Expenditure on science research and technology
development
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 16615 27561 20083
Phân theo nguồn cấp kinh phí
By funding sources
Ngân sách Nhà nƣớc - State budget 12265 27561 20083
Trung ƣơng - Central 3150 - -
Địa phƣơng - Local 9115 27561 20083
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State budget 3950 - -
Nguồn khác - Others 400 - -
Phân theo loại hình nghiên cứu
By types of reseach
Nghiên cứu cơ bản - Basic research 4738 - -
Nghiên cứu ứng dụng - Application research 4229 5800 5800
Triển khai thực nghiệm - Experimental implementation 7500 21761 -
Sản xuất thực nghiệm - Experimental production 148 - 14283
Phân theo khu vực hoạt động
By sphere of activities
Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
Scientific research and technology development
organizations - 1753 2456
Cơ sở giáo dục và đào tạo
Education and training establishments 1900 - -
Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp
Administrative bodies and public service units 7068 25808 17627
Tổ chức ngoài Nhà nƣớc và doanh nghiệp
Non-government organizations and enterprises 7647 - -
482