Page 487 - Niên giám
P. 487
250
Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp và trung cấp nghề
Number of pupil of professional secondary education
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
Năm học - School year
2015- 2018- 2019- 2020- Sơ bộ
2016 2019 2020 2021 Prel.
2021-
2022
SỐ HỌC SINH - NUMBER OF STUDENTS 1146 502 591 543 906
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 319 230 446 442 776
Nữ - Female 827 272 145 101 130
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 899 335 492 493 841
Ngoài công lập - Non-public 247 167 99 50 65
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ƣơng - Central - - - - -
Địa phƣơng - Local 1146 502 591 543 906
SỐ HỌC SINH TUYỂN MỚI
NUMBER OF NEW ENROLMENTS 551 228 325 347 585
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 423 139 262 284 563
Ngoài công lập - Non-public 128 89 63 63 22
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ƣơng - Central - - - - -
Địa phƣơng - Local 551 228 325 347 585
SỐ HỌC SINH TỐT NGHIỆP
NUMBER OF GRADUATES 565 336 208 138 222
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 472 197 162 92 215
Ngoài công lập - Non-public 93 139 46 46 7
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ƣơng - Central - - - - -
Địa phƣơng - Local 565 336 208 138 222
475