Page 495 - Niên giám
P. 495

Y TẾ, THỂ THAO, MỨC SỐNG DÂN CƯ, TRẬT TỰ,
                          AN TOÀN XÃ HỘI, TƯ PHÁP VÀ MÔI TRƯỜNG

                           HEALTH, SPORT, LIVING STANDARDS, SOCIAL
                           ORDER, SAFETY, JUSTICE AND ENVIRONMENT



                          Biểu                                                               Trang
                         Table                                                               Page

                          257  Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
                              Some indicators on health care                                  501

                          258  Số cơ sở y tế và số giƣờng bệnh do địa phƣơng quản lý
                              Number of health establishments and patient beds under direct management
                              of local authority                                              502
                          259  Số cơ sở y tế, giƣờng bệnh năm 2021 phân theo thành phần kinh tế
                              Number of health establishments and patient beds in 2021
                              by types of ownership                                           503
                          260  Số cơ sở y tế năm 2021 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Number of health establishments in 2021 by district             504

                          261  Số giƣờng bệnh năm 2021 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Number of patient beds in 2021 by district                      505

                          262  Số nhân lực y tế
                              Number of health staffs                                         506

                          263  Số nhân lực y tế năm 2021 phân theo thành phần kinh tế
                              Number of health staffs in 2021 by types of ownership           507
                          264  Số nhân lực ngành y năm 2021
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Number of medical staffs in 2021 by district                    508
                          265  Số nhân lực ngành dƣợc năm 2021
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Number of pharmaceutical staff in 2021 by district              509

                          266  Số ngƣời nhiễm và chết do HIV/AIDS năm 2021
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Number of new cases infected with HIV/AIDS and deaths in 2021 by districts   510




                                                            483
   490   491   492   493   494   495   496   497   498   499   500