Page 496 - Niên giám
P. 496

Biểu                                                               Trang
                         Table                                                               Page

                          267  Tỷ lệ xã/phƣờng/thị trấn có bác sỹ
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Rate of communes/wards having doctor by district                511
                          268  Tỷ lệ xã/phƣờng/thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Rate of communes/wards having midwife by district               512
                          269  Tỷ lệ xã/phƣờng/thị trấn đạt chuẩn quốc gia về y tế xã
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Rate of communes/wards meeting national health standard by district   513
                          270  Số huy chƣơng thể thao trong các kỳ thi đấu quốc tế
                              Number of sport medals gained in international competitions     514
                          271  Một số chỉ tiêu về mức sống dân cƣ
                              Some indicators on living standards                             515

                          272  Thu nhập bình quân đầu ngƣời một tháng theo giá hiện hành
                              phân theo thành thị, nông thôn, nguồn thu và theo nhóm thu nhập
                              Monthly average income per capita at current prices by residence,
                              income source and by income quintiles                           516
                          273  Chi tiêu bình quân đầu ngƣời một tháng theo giá hiện hành
                              phân theo thành thị, nông thôn, khoản chi và theo nhóm thu nhập
                              Monthly average expenditure per capita at current prices by residence,
                              by types of expenditure and by income quintile                  518

                          274  Cơ cấu chi tiêu bình quân đầu ngƣời một tháng theo giá hiện hành
                              phân theo khoản chi
                              Structure of monthly average expenditure per capita at current prices
                              by types of expenditure                                         520

                          275  Trật tự, an toàn xã hội
                              Social order and safety                                         521
                          276  Hoạt động tƣ pháp
                              Justice                                                         522

                          277  Thiệt hại do thiên tai
                              Natural disaster damage                                         523





                                                            484
   491   492   493   494   495   496   497   498   499   500   501