Page 490 - Niên giám
P. 490

253
                                 Số trường, số giảng viên đại học
                                 Number of universities, teachers in universities


                                                                           Năm học - School year
                                                                      2015- 2018-  2019-  2020- Sơ bộ
                                                                      2016   2019  2020   2021   Prel.
                                                                                              2021-
                                                                                               2022


                        SỐ TRƯỜNG (TRƯỜNG)
                        NUMBER OF SCHOOLS (SCHOOL)                       1     1     1     1     1
                          Phân theo loại hình - By types of ownership
                            Công lập - Public                            1     1     1     1     1
                            Ngoài công lập - Non-public                  -     -      -    -      -

                          Phân theo cấp quản lý - By management level
                            Trung ƣơng - Central                         1     1     1     1     1
                            Địa phƣơng - Local                           -     -      -    -      -

                        SỐ GIẢNG VIÊN (NGƯỜI)
                        NUMBER OF TEACHERS (PERS.)                      41    44    40    41    41
                          Phân theo giới tính - By sex
                            Nam - Male                                  19    14    13    13    13
                            Nữ - Female                                 22    30    27    28    28
                          Phân theo loại hình - By types of ownership

                            Công lập - Public                           41    44    40    41    41
                            Ngoài công lập - Non-public                  -     -      -    -      -
                          Phân theo cấp quản lý - By management level
                            Trung ƣơng - Central                        41    44    40    41    41
                            Địa phƣơng - Local                           -     -      -    -      -
                          Phân theo trình độ chuyên môn
                          By professional qualification
                            Trên đại học - Postgraduate                 32    44    40    41    41
                            Đại học, cao đẳng - University and College graduate    9   -   -   -   -

                            Trình độ khác - Other degree                 -     -      -    -      -




                                                            478
   485   486   487   488   489   490   491   492   493   494   495