Page 488 - Niên giám
P. 488

251
                                 Số trường, số giáo viên cao đẳng
                                 Number of colleges, number of teachers in colleges


                                                                         Năm học - School year
                                                                  2015-  2018-   2019-   2020-  Sơ bộ
                                                                  2016   2019   2020   2021   Prel.
                                                                                             2021-
                                                                                              2022


                        SỐ TRƯỜNG (TRƯỜNG)
                        NUMBER OF SCHOOLS (SCHOOL)                   2      2      2      3      3
                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                            Công lập - Public                        2      2      2      3      3
                            Ngoài công lập - Non-public               -     -      -      -      -

                         Phân theo cấp quản lý - By management level
                            Trung ƣơng - Central                      -     -      -      -      -
                            Địa phƣơng - Local                       2      2      2      3      3

                        SỐ GIÁO VIÊN (NGƯỜI)
                        NUMBER OF TEACHERS (PERS.)                 134    119    117    157    133
                         Phân theo giới tính - By sex
                            Nam - Male                              56     61     59     84     72
                            Nữ - Female                             78     58     58     73     61
                         Phân theo loại hình - By types of ownership

                            Công lập - Public                      134    119    117    157    133
                            Ngoài công lập - Non-public               -     -      -      -      -
                         Phân theo cấp quản lý - By management level
                            Trung ƣơng - Central                      -     -      -      -      -
                            Địa phƣơng - Local                     134    119    117    157    133
                         Phân theo trình độ chuyên môn
                         By professional qualification
                            Trên đại học - Postgraduate            111    104     98    121     97
                            Đại học, cao đẳng
                            University and College graduate         23     15     19     32     32
                            Trình độ khác - Other degree              -     -      -      4      4



                                                            476
   483   484   485   486   487   488   489   490   491   492   493