Page 485 - Niên giám
P. 485

248
                                 Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hóa
                                 Number of people getting eradication of illiteracy
                                 and continuation schools

                                                                                 ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
                                                                        Năm học - School year
                                                                 2015-   2018-   2019-   2020-  Sơ bộ
                                                                  2016   2019   2020   2021    Prel.
                                                                                              2021-
                                                                                              2022


                        Số học viên theo học lớp xóa mù chữ
                        Number of people getting eradication of illiteracy   -   -   -    -       -

                           Trong đó: Nữ - Of which: Female           -      -      -      -       -

                        Số học viên theo học bổ túc văn hóa
                        Number of pupils in continuation schools   944    525    574   1086    915
                         Phân theo cấp học - By grade
                         Tiểu học - Primary school                   -      -      -      -       -
                           Trong đó: Nữ - Of which: Female           -      -      -      -       -

                         Trung học cơ sở - Lower secondary school    -      -      -      -       -
                           Trong đó: Nữ - Of which: Female           -      -      -      -       -
                         Trung học phổ thông - Upper secondary school   944   525   574   1086   915
                           Trong đó: Nữ - Of which: Female         283    176    272    290    251

                         Phân theo đơn vị cấp huyện - By district
                         TP. Đông Hà - Dong Ha city                 85     62     79    184    191
                         TX. Quảng Trị - Quang Tri town             71     38     12      -       -
                         Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district      320    215    266    374    153
                         Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district      226    104     69    148    154

                         Huyện Gio Linh - Gio Linh district         79      -     27    217    278
                         Huyện Đakrông - Dakrong district          115     68     37     48     44
                         Huyện Cam Lộ - Cam Lo district             31      -      -      -       -
                         Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   12      -      -      -       -
                         Huyện Hải Lăng - Hai Lang district          5     38     84    115     95

                         Huyện Cồn Cỏ - Con Co district              -      -      -      -       -

                                                            473
   480   481   482   483   484   485   486   487   488   489   490