Page 486 - Niên giám
P. 486

249
                                 Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
                                 và trung cấp nghề
                                 Number of schools and teachers of professional secondary
                                 education

                                                                         Năm học - School year

                                                                  2015-  2018-   2019-   2020-  Sơ bộ
                                                                   2016   2019   2020   2021   Prel.
                                                                                             2021-
                                                                                              2022


                        SỐ TRƯỜNG (TRƯỜNG)
                        NUMBER OF SCHOOLS (SCHOOL)                    3     3      3      3      4
                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                            Công lập - Public                         1     1      1      1      1
                            Ngoài công lập - Non-public               2     2      2      2      3
                         Phân theo cấp quản lý - By management level
                            Trung ƣơng - Central                      -      -      -     -      -
                            Địa phƣơng - Local                        3     3      3      3      4


                        SỐ GIÁO VIÊN (NGƯỜI)
                        NUMBER OF TEACHERS (PERS.)                   67    60     54     67     75
                         Phân theo giới tính - By sex
                            Nam - Male                               23    27     23     42     50
                            Nữ - Female                              44    33     31     25     25
                         Phân theo loại hình - By types of ownership

                            Công lập - Public                        23    29     38     51     59
                            Ngoài công lập - Non-public              44    31     16     16     16
                         Phân theo cấp quản lý - By management level
                            Trung ƣơng - Central                      -      -      -     -      -
                            Địa phƣơng - Local                       67    60     54     67     75
                         Phân theo trình độ chuyên môn
                         By professional qualification
                            Trên đại học - Postgraduate              26    26     28     29     29
                            Đại học, cao đẳng
                            University and college graduate          41    34     26     27     30
                            Trình độ khác - Other degree              -      -      -    11     16


                                                            474
   481   482   483   484   485   486   487   488   489   490   491