Page 484 - Niên giám
P. 484
247
Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học
phân theo cấp học và theo giới tính
Rate of repeatters and drop-out by grade and by sex
Đơn vị tính - Unit: %
Năm học - School year
2015- 2017- 2018- 2019- 2020-
2016 2018 2019 2020 2021
TỶ LỆ HỌC SINH PHỔ THÔNG LƯU BAN
RATE OF REPEATERS 0,82 0,73 0,70 1,30 1,05
Tiểu học - Primary school 1,19 1,29 1,14 1,38 1,49
Trong đó: Nữ - Of which: Female 0,36 0,36 0,34 0,84 0,51
Trung học cơ sở - Lower secondary school 0,49 0,33 0,29 0,70 0,53
Trong đó: Nữ - Of which: Female 0,07 0,06 0,05 0,35 0,09
Trung học phổ thông - Upper secondary school 0,50 0,27 0,28 1,82 1,14
Trong đó: Nữ - Of which: Female 0,11 0,05 0,06 0,36 0,19
TỶ LỆ HỌC SINH PHỔ THÔNG BỎ HỌC
RATE OF DROP-OUT 1,07 0,89 0,71 0,71 0,37
Tiểu học - Primary school 0,02 0,05 0,04 0,04 0,01
Trong đó: Nữ - Of which: Female 0,01 0,02 0,02 0,02 0,01
Trung học cơ sở - Lower secondary school 1,08 0,98 0,76 0,76 0,47
Trong đó: Nữ - Of which: Female 0,41 0,32 0,29 0,29 0,22
Trung học phổ thông - Upper secondary school 3,60 2,77 2,24 2,24 1,11
Trong đó: Nữ - Of which: Female 1,30 0,87 0,72 0,72 0,48
472