Page 483 - Niên giám
P. 483

246
                                 Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học
                                 2020-2021 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Percentage of graduates of upper secondary education
                                 in school year 2020-2021 by district


                                                      Số học sinh dự thi (Học sinh)   Tỷ lệ tốt nghiệp
                                                    Number of attendances (Pupil)   Rate of graduates (%)

                                                      Tổng số    Trong đó: Nữ   Tổng số   Trong đó: Nữ
                                                       Total      Of which:     Total    Of which:
                                                                   Female                 Female



                          TỔNG SỐ - TOTAL              7788        4145         94,17      96,41
                          TP. Đông Hà
                          Dong Ha city                 1196         637         99,33      99,37
                          TX. Quảng Trị
                          Quang Tri town                845         389         96,33      98,20
                          Huyện Vĩnh Linh
                          Vinh Linh district            997         548         96,49      98,18
                          Huyện Hƣớng Hóa
                          Huong Hoa district            720         400         87,64      91,25
                          Huyện Gio Linh
                          Gio Linh district             802         486         93,89      97,74
                          Huyện Đakrông
                          Dakrong district              344         221         73,55      84,62
                          Huyện Cam Lộ
                          Cam Lo district               883         435         93,43      96,32
                          Huyện Triệu Phong
                          Trieu Phong district         1141         577         94,92      96,19
                          Huyện Hải Lăng
                          Hai Lang district             860         452         95,93      97,79
                          Huyện Cồn Cỏ
                          Con Co district                 -            -           -           -









                                                            471
   478   479   480   481   482   483   484   485   486   487   488