Page 482 - Niên giám
P. 482
245
Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông
phân theo cấp học và theo giới tính
Enrolment rate of general education by grade and by sex
Đơn vị tính - Unit: %
Năm học - School year
2015- 2018- 2019- 2020- Sơ bộ
2016 2019 2020 2021 Prel.
2021-
2022
TỶ LỆ ĐI HỌC CHUNG
GENERAL ENROLMENT RATE 90,94 93,01 93,63 96,75 96,95
Trong đó: Nữ - Of which: Female 93,60 95,51 96,45 95,63 96,63
Tiểu học - Primary school 99,80 100,97 100,98 104,24 103,84
Trong đó: Nữ - Of which: Female 99,58 99,72 99,81 99,70 103,03
Trung học cơ sở - Lower secondary school 91,99 98,05 98,32 100,47 100,81
Trong đó: Nữ - Of which: Female 90,74 95,93 96,61 98,63 98,84
Trung học phổ thông - Upper secondary school 73,51 72,31 73,26 77,70 77,87
Trong đó: Nữ - Of which: Female 86,43 86,80 87,63 83,73 81,37
TỶ LỆ ĐI HỌC ĐÖNG TUỔI
ENROLMENT RATE AT RIGHT AGE 88,58 91,36 92,72 91,77 92,40
Trong đó: Nữ - Of which: Female 91,74 94,03 95,36 92,12 92,81
Tiểu học - Primary school 98,65 99,80 99,90 98,36 98,99
Trong đó: Nữ - Of which: Female 98,75 99,32 99,80 95,59 99,75
Trung học cơ sở - Lower secondary school 89,95 96,00 95,30 95,30 95,44
Trong đó: Nữ - Of which: Female 89,17 93,74 93,02 95,13 95,47
Trung học phổ thông - Upper secondary school 68,52 70,50 74,40 74,65 75,05
Trong đó: Nữ - Of which: Female 82,11 84,02 82,22 81,33 75,92
470