Page 480 - Niên giám
P. 480

243
                                 Số học sinh phổ thông năm học 2021-2022
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Number of pupils of general education
                                 in school year 2021-2022 by district
                                                                                 ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil

                                                         Tổng              Chia ra - Of which
                                                          số
                                                         Total     Tiểu học   Trung học    Trung học
                                                                    Primary     cơ sở    phổ thông
                                                                                Lower      Upper
                                                                              secondary   secondary


                         TỔNG SỐ - TOTAL                133850      65381      43903      24566

                         TP. Đông Hà
                         Dong Ha city                    20963      10483       6846       3634

                         TX. Quảng Trị
                         Quang Tri town                   6803       2717       1611       2475

                         Huyện Vĩnh Linh
                         Vinh Linh district              17116       8435       5702       2979
                         Huyện Hƣớng Hóa
                         Huong Hoa district              22138      11924       7541       2673
                         Huyện Gio Linh
                         Gio Linh district               14626       7289       4883       2454
                         Huyện Đakrông
                         Dakrong district                10745       5509       3763       1473
                         Huyện Cam Lộ
                         Cam Lo district                 10298       4744       2957       2597

                         Huyện Triệu Phong
                         Trieu Phong district            16073       7270       5280       3523

                         Huyện Hải Lăng
                         Hai Lang district               15088       7010       5320       2758

                         Huyện Cồn Cỏ
                         Con Co district                     -          -          -          -







                                                            468
   475   476   477   478   479   480   481   482   483   484   485