Page 478 - Niên giám
P. 478
Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông
241
Number of female teachers and schoolgirls of general schools
Năm học - School year
2015- 2018- 2019- 2020- Sơ bộ
2016 2019 2020 2021 Prel.
2021-
2022
SỐ NỮ GIÁO VIÊN (Người)
NUMBER OF FEMALE TEACHERS (Person) 5651 5667 5687 5513 5344
Tiểu học - Primary school 3063 3086 3086 3030 2849
Công lập - Public 3036 3056 3048 2995 2805
Ngoài công lập - Non-public 27 30 38 35 44
Trung học cơ sở - Lower secondary school 1709 1675 1707 1563 1581
Công lập - Public 1693 1659 1691 1550 1559
Ngoài công lập - Non-public 16 16 16 13 22
Trung học phổ thông
Upper secondary school 879 906 894 920 914
Công lập - Public 872 898 874 898 905
Ngoài công lập - Non-public 7 8 20 22 9
SỐ NỮ HỌC SINH (Học sinh)
NUMBER OF SCHOOLGIRLS (Pupil) 61445 62018 63227 64045 65616
Tiểu học - Primary school 28139 28254 28945 29391 31338
Công lập - Public 27896 27999 28574 28967 30796
Ngoài công lập - Non-public 243 255 371 424 542
Trung học cơ sở - Lower secondary school 20821 20971 20955 21630 21351
Công lập - Public 20764 20909 20872 21489 21205
Ngoài công lập - Non-public 57 62 83 141 146
Trung học phổ thông
Upper secondary school 12485 12793 13327 13024 12927
Công lập - Public 12475 12770 13290 13002 12855
Ngoài công lập - Non-public 10 23 37 22 72
466