Page 477 - Niên giám
P. 477
240
Số học sinh phổ thông
Number of pupils of general education
Năm học - School year
2015- 2018- 2019- 2020- Sơ bộ
2016 2019 2020 2021 Prel.
2021-
2022
Học sinh - Pupil
TỔNG SỐ - TOTAL 123983 126463 129114 131069 133850
Tiểu học - Primary school 57649 59345 60802 61543 65381
Công lập - Public 57134 58794 60001 60567 64189
Ngoài công lập - Non-public 515 551 801 976 1192
Trung học cơ sở - Lower secondary school 42710 43170 43186 44757 43903
Công lập - Public 42530 42970 42853 44338 43476
Ngoài công lập - Non-public 180 200 333 419 427
Trung học phổ thông - Upper secondary school 23624 23948 25126 24769 24566
Công lập - Public 23579 23845 24961 24570 24342
Ngoài công lập - Non-public 45 103 165 199 224
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 99,60 102,38 102,10 101,51 102,12
Tiểu học - Primary school 101,46 103,25 102,46 101,22 106,24
Công lập - Public 101,48 103,14 102,05 100,94 105,98
Ngoài công lập - Non-public 98,47 116,74 145,37 121,85 122,13
Trung học cơ sở - Lower secondary school 100,41 101,16 100,04 103,64 98,09
Công lập - Public 100,36 101,08 99,73 103,47 98,06
Ngoài công lập - Non-public 115,38 121,21 166,50 125,83 101,91
Trung học phổ thông - Upper secondary school 94,03 102,46 104,92 98,58 99,18
Công lập - Public 94,07 102,27 104,68 98,43 99,07
Ngoài công lập - Non-public 78,95 180,70 160,19 120,61 112,56
465