Page 475 - Niên giám
P. 475

239
                                 Số giáo viên phổ thông
                                 Number of teachers of general education


                                                                         Năm học - School year
                                                                  2015-  2018-   2019-   2020-  Sơ bộ
                                                                   2016   2019   2020   2021   Prel.
                                                                                             2021-
                                                                                              2022

                                                                           Người - Person


                        TỔNG SỐ - TOTAL                            8351   7701   7825   7756   7716

                         Tiểu học - Primary school                 3849   3558   3654   3662   3555

                           Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                           Of which: Qualified teachers and higher degree   3829   3552   3648   3524   3426

                            Công lập - Public                      3816   3523   3610   3624   3505

                            Ngoài công lập - Non-public             33     35     44     38     50

                         Trung học cơ sở - Lower secondary school   2973   2631   2703   2558   2571

                           Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                           Of which: Qualified teachers and higher degree   2973   2623   2697   2444   2312

                            Công lập - Public                      2946   2594   2660   2534   2537

                            Ngoài công lập - Non-public             27     37     43     24     34

                         Trung học phổ thông - Upper secondary school   1529   1512   1468   1536   1590

                           Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                           Of which: Qualified teachers and higher degree   1528   1512   1468   1239   1351

                            Công lập - Public                      1517   1492   1438   1497   1571

                            Ngoài công lập - Non-public             12     20     30     39     19










                                                            463
   470   471   472   473   474   475   476   477   478   479   480