Page 376 - Niên giám
P. 376

205         (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu

                                  phân theo loại hình kinh tế
                                  (Cont.) Some main industrial products by types of ownership

                                                    Đơn vị tính    2015   2018   2019   2020   Sơ bộ
                                                      Unit                                     Prel.
                                                                                               2021

                          Nước tinh khiết           1.00  0 lít
                        Pure water                 Thous. litres   6550   7882   7990   8017   8150
                          Nhà nƣớc - State             "           -      -       -        -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State   "        6550   7882    7990    8017    8150
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector      "           -      -       -        -       -
                        Bia lon                     1.000 lít
                        Beer                       Thous. litres   16057   17757   12374   11460   11802
                          Nhà nƣớc - State             "       16057   17757   12374   11460   11802
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State   "           -      -       -        -       -
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector      "           -      -       -        -       -
                        Nước có vị hoa quả          1.000 lít
                        Juice                      Thous. litres   9389   14511   14227   11401   12761
                          Nhà nƣớc - State             "           -      -       -        -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State   "           -      -       -        -       -
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector      "        9389   14511   14227   11401   12761
                        Bộ com lê, quần áo đồng bộ   1.000 cái
                        Complete, clothing overall   Thous. pcs.   3712   10833   17801   20594   21044
                          Nhà nƣớc - State             "        1110   2510    3895    4439    4526
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State   "        2602   4573    6095    7757    8097
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector      "           -   3750    7811    8398    8421
                        Gỗ xẻ - Sawn wood             M 3     120624   90006   89228   57720   58580
                          Nhà nƣớc - State             "           -      -       -        -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State   "      120624   90006   89228   57720   58580
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector      "           -      -       -        -       -


                                                            368
   371   372   373   374   375   376   377   378   379   380   381