Page 379 - Niên giám
P. 379
205 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo loại hình kinh tế
(Cont.) Some main industrial products by types of ownership
Đơn vị tính 2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Unit Prel.
2021
Cửa ra vào bằng nhôm
Aluminum door M 2 335900 356377 358319 365485 372795
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 335900 356377 358319 365485 372795
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Điện sản xuất Triệu Kwh
Electricity Mill. Kwh 311 614 766 836 1036
Nhà nƣớc - State " 210 324 493 353 331
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 101 290 273 483 705
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Điện thương phẩm Triệu Kwh
Electricity Mill. Kwh 480 615 713 722 730
Nhà nƣớc - State " 480 615 713 722 730
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " - - - - -
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Nước đá - Ice Tấn - Ton 117530 141500 148065 151148 154171
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 117530 141500 148065 151148 154171
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Nước máy thương phẩm
Running water 1.000 m 3 12489 14105 14641 14828 15298
Nhà nƣớc - State " 12489 14105 14641 14828 15298
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " - - - - -
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
371