Page 378 - Niên giám
P. 378
205 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo loại hình kinh tế
(Cont.) Some main industrial products by types of ownership
Đơn vị tính 2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Unit Prel.
2021
Lốp xe máy 1.000 cái
Motorcycle tyre Thous. pcs. 1279 2784 2712 3247 3471
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " - - - - -
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " 1279 2784 2712 3247 3471
Săm xe máy 1.000 cái
Motorcycle tube Thous. pcs. 3469 5762 5452 4994 6049
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " - - - - -
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " 3469 5762 5452 4994 6049
Gạch xây bằng đất nung 1.000 viên
Brick Thous. pcs. 154950 140466 148810 139849 160476
Nhà nƣớc - State " 18503 - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 136447 140466 148810 139849 160476
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Xi măng đen - Black cement Tấn - Ton 300750 286940 269700 261378 260688
Nhà nƣớc - State " 244260 240000 222495 198918 200075
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 56490 46940 47205 62460 60613
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Fipro xi măng - Cement proof sheet 1.000 m 2 4633 3953 3801 5232 5012
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 4633 3953 3801 5232 5012
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Hàng rào cầu thang bằng sắt
Iron fencing stairs Tấn - Ton 190 301 160 176 172
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 190 301 160 176 172
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
370